cổ phiếu
Đồ thị kỹ thuật
Khớp lệnh
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên (nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Cập nhật: 14:15 Thứ 5, 30/11/2023
8.2
Khối lượng 1,400
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu8.1
-
Giá trần9.3
-
Giá sàn6.9
-
Giá mở cửa8.2
-
Giá cao nhất8.2
-
Giá thấp nhất8.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
KLGD ròng0
-
GT Mua0 (Tỷ)
-
GT Bán0 (Tỷ)
-
Room còn lại-0.02 (%)
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách / cp(nghìn đồng):13.02
-
(**)Hệ số beta:0.68
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:4,941
-
KLCP đang niêm yết:67,364,339
-
KLCP đang lưu hành:74,613,442
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):611.83
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
---|---|---|---|
30/11 |
8.2 0.10 (1.23%)
|
1,400 | 11,480 |
29/11 |
8.1 0.10 (1.25%)
|
11,500 | 93,230 |
28/11 |
8 -0.10 (-1.23%)
|
5,000 | 40,020 |
27/11 |
8.1 0.10 (1.25%)
|
300 | 2,430 |
24/11 |
8.3 -0.40 (-4.60%)
|
1,509 | 12,128 |
23/11 |
8.8 0.70 (8.64%)
|
5,100 | 44,480 |
22/11 |
8.1 0.00 (0.00%)
|
1,200 | 9,730 |
21/11 |
8.1 0.10 (1.25%)
|
14,900 | 121,060 |
20/11 |
8.1 0.10 (1.25%)
|
1,500 | 12,070 |
17/11 |
8 0.00 (0.00%)
|
7,000 | 56,000 |
ngày | Dư mua | Dư bán | KLTB 1 lệnh mua |
KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
30/11 | 12,400 | 46,900 | 886 | 1,804 |
29/11 | 33,500 | 55,600 | 1,117 | 1,589 |
28/11 | 19,300 | 48,900 | 772 | 1,881 |
27/11 | 13,000 | 36,200 | 929 | 2,785 |
24/11 | 14,300 | 126,200 | 894 | 3,236 |
23/11 | 20,500 | 69,400 | 1,079 | 1,309 |
22/11 | 36,300 | 33,100 | 2,017 | 1,003 |
21/11 | 29,900 | 61,800 | 1,359 | 1,288 |
20/11 | 30,100 | 16,200 | 1,771 | 736 |
17/11 | 47,400 | 61,500 | 1,580 | 1,922 |
ngày | KLGD ròng |
GTGD ròng |
% GD mua toàn TT |
% GD bán toàn TT |
---|---|---|---|---|
30/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đơn vị tính: 1000 VNĐ