cổ phiếu
Đồ thị kỹ thuật
Khớp lệnh
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên (nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Cập nhật: 14:15 T4, 06/11/2024
6.90
Khối lượng 265
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu6.9
-
Giá trần7.9
-
Giá sàn5.9
-
Giá mở cửa7
-
Giá cao nhất7
-
Giá thấp nhất6.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
KLGD ròng0
-
GT Mua0 (Tỷ)
-
GT Bán0 (Tỷ)
-
Room còn lại-0.02 (%)
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách / cp(nghìn đồng):12.16
-
(**)Hệ số beta:0.55
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:2,268
-
KLCP đang niêm yết:71,405,689
-
KLCP đang lưu hành:71,403,929
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):492.69
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
---|---|---|---|
06/11 |
6.9 0.00 (0.00%)
|
265 | 1,390 |
05/11 |
6.9 -0.10 (-1.43%)
|
100 | 690 |
04/11 |
7 0.30 (4.48%)
|
110 | 768 |
01/11 |
6.7 -0.20 (-2.90%)
|
1,701 | 11,467 |
31/10 |
6.9 0.20 (2.99%)
|
6,000 | 41,400 |
30/10 |
6.7 -0.20 (-2.90%)
|
9,664 | 64,764 |
29/10 |
6.9 0.10 (1.47%)
|
321 | 2,215 |
28/10 |
6.8 0.00 (0.00%)
|
1,720 | 11,664 |
25/10 |
6.9 0.00 (0.00%)
|
1,400 | 9,540 |
24/10 |
6.9 0.00 (0.00%)
|
1,400 | 9,660 |
ngày | Dư mua | Dư bán | KLTB 1 lệnh mua |
KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
06/11 | 5,900 | 33,300 | 347 | 1,448 |
05/11 | 4,600 | 27,600 | 418 | 1,624 |
04/11 | 2,700 | 34,300 | 300 | 1,906 |
01/11 | 5,200 | 35,900 | 306 | 1,632 |
31/10 | 12,900 | 52,200 | 806 | 2,486 |
30/10 | 18,600 | 29,100 | 641 | 1,265 |
29/10 | 5,800 | 30,900 | 414 | 1,545 |
28/10 | 7,100 | 23,800 | 473 | 1,190 |
25/10 | 7,300 | 32,000 | 365 | 1,600 |
24/10 | 10,300 | 31,100 | 687 | 1,728 |
ngày | KLGD ròng |
GTGD ròng |
% GD mua toàn TT |
% GD bán toàn TT |
---|---|---|---|---|
06/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
05/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
04/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
01/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đơn vị tính: 1000 VNĐ